Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiếp nhận in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
tắt tiếng
tiến độ
hối
chiến lược
Nàng Ban
nhấc
nhí nhảnh
tăng tiến
tiến thoái
Trần Công Bửu
mật
nhất quyết
Trương Vĩnh Ký
vú
Quảng Tiến
bì bõm
bao vây
nhận định
việt vị
Sư Miện
tiếng lóng
sinh nhật
phía
ngoại tiếp
tinh hoa
tế nhị
nhầm nhật
nhầy
nhàn nhạt
mang
chậm tiến
B,b
Bái Tử Long
gia nhập
nhảy sào
nhộn nhạo
nhã nhặn
Mãi Thần
giác quan
khinh khỉnh
dung thân
tiếu lâm
lạch bạch
thét
chối
chớp
ríu rít
khâu
kiên nhẫn
vào
tiếng dữ
thừa tiếp
khí tiết
tiếp đón
Vọng phu
Ninh Hải
nhanh nhảu
nhất trí
nhậu
tạp nhạp
nhẫy
chiêng
Trầm ngư lạc nhạn
giọng
sõi
kịch
ta
cánh bằng
cừu
chớt nhả
Tiền Giang
Quản Ninh
dây chuyền
hồi
nhất loạt
Hồ Xuân Hương
phách
tiếm quyền
chùn
thù tiếp
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last