Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhất loạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nhất luật. Tất cả, không chừa sót ai, không thiếu cái gì: Nhất loạt phải có mặt.
Related search result for "nhất loạt"
Comments and discussion on the word "nhất loạt"