Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
loạn xạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. t. 1. Nói bắn bừa bãi không theo một hướng nhất định. 2. Bừa bãi, lộn xộn, không theo một hướng nhất định: Quân địch thua chạy loạn xạ.
Related search result for "loạn xạ"
Comments and discussion on the word "loạn xạ"