Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiên nghiệm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
Bá Đa Lộc
Nguyễn Phúc Chu
thủy tổ
Tư Nghĩa
Yên Than
Trung Dũng
Thuỵ Lôi
Tiên Thuỷ
mã tiên thảo
trổ
phượng
thâm canh
mả
phụng thờ
tiên tân
đắc tội
tiền đường
ông vải
giường thờ
Tiên Phương
tờ hoa
Tiên Động
Bạch Thượng
mở đường
từ đường
hồ dễ
Bùi Thế Đạt
cam
nghĩa đen
Quảng Châu
nội thuộc
i tờ
Phong Trắc
Đồng Tước
thui
Trịnh Hoài Đức
Thanh Tiên
truất ngôi
Tiên Phú
quỉ
thoạt kỳ thuỷ
công khai
Đỗng Trác
ngai
bóng hạc xe mây
thoát trần
Xoang Phượng
Tùng Tuyết đạo nhân
Đông sàng
Trình Thanh
tang phục
giêng
làm
thẹn
giáng
trần gian
nếp tử, xe châu
Thủ Trì
trước hết
ó
Ngày tháng trong bầu
công xã
tổ
cấp tiến
vầy
sùng phụng
tiên triết
thái miếu
nguyên thủy
Tiên Lục
thoạt đầu
phúc ấm
hạ thủy
Dạ đài
khai sinh
Bình An
khoa học viễn tưởng
Tề Thiên Đại Thánh
thờ cúng
Quảng Tiên
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last