Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiêm tế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
tiêm
ống tiêm
kim tiêm
tiêm nhiễm
tiêm tất
Tiêm
luộc
chủng
dương tính
sự tích
An Tiêm
tiêm
trợ lực
nặng căn
tiếp máu
hồi tỉnh
miễn dịch
chích
tiêm tế
phi-la-tốp
ma túy
nhăn mặt
sinh hóa
thuốc tê
thuốc mê
kim
tiệt trùng
mũi
mông
Bùi Sĩ Tiêm
nắng ráo
ống thuốc
phản ứng
phóng
cầm