Từ "thắm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được dùng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa và nghĩa chính:
2. Các nghĩa khác:
3. Các ví dụ sử dụng:
"Cánh đồng hoa cúc vàng rực rỡ, giữa đó là những bông hoa hồng thắm."
"Mái tóc của cô ấy được nhuộm một màu đỏ thắm rất nổi bật."
"Trong bức tranh, nhà nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng màu sắc thắm để tạo nên một không gian ấm áp và gần gũi."
"Tình yêu của họ dành cho nhau thật thắm thiết, như một dòng sông không bao giờ cạn."
4. Phân biệt các biến thể và từ liên quan:
Biến thể: Có thể thấy rằng từ "thắm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa mới, như:
Thắm thiết: Một cách diễn đạt chỉ tình cảm, mối quan hệ gần gũi, thân mật.
Thắm màu: Thể hiện màu sắc đậm và tươi sáng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đậm: Cũng có nghĩa là màu sắc mạnh mẽ, ví dụ như "màu đậm".
Rực rỡ: Chỉ sự nổi bật, tươi sáng của màu sắc, giống như "thắm".
5. Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "thắm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường mang tính chất miêu tả màu sắc hoặc tình cảm, do đó không nên dùng trong các trường hợp không liên quan đến hai khía cạnh này.