Characters remaining: 500/500
Translation

thạch

Academic
Friendly

Từ "thạch" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây phần giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

Nghĩa 1: Chất keo lấy từ rau câu
  • Định nghĩa: "Thạch" ở nghĩa này một chất tính chất giống như gel, được chiết xuất từ rau câu (một loại thực vật). Thạch thường được sử dụng để làm món ăn, đồ giải khát hoặc trong công nghiệp thực phẩm.
  • dụ sử dụng:

    • Món ăn: "Món thạch dừa rất ngon mát lạnh, phù hợp cho mùa ."
    • Đồ uống: "Tôi thích uống trà sữa thạch, cảm giác giòn giòn rất thú vị."
  • Biến thể: Có thể thấy từ "thạch" trong nhiều loại món ăn khác nhau, như "thạch trái cây", "thạch rau câu", hay "thạch sữa".

  • Từ gần giống:

    • Gel: Cũng một chất độ nhớt cao, nhưng thường không được chiết xuất từ rau câu.
    • Bánh flan: Món ăn kết cấu mềm mịn, nhưng không giống thạch về nguyên liệu.
Nghĩa 2: Đơn vị đo dung tích
  • Định nghĩa: "Thạch" trong nghĩa này một đơn vị đo dung tích cổ của Trung Quốc, tương đương khoảng 10 lít. Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng trong đời sống hiện đại Việt Nam.
  • dụ sử dụng:
    • "Thời xưa, người ta thường đo lường nước bằng đơn vị thạch." (Mặc dù đây cách dùng lịch sử, không phổ biến trong giao tiếp hiện đại.)
Một số từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thạch cao: một loại khoáng sản dùng trong xây dựng, tính chất giống thạch nhưng không dùng để ăn.
  • Thạch nhũ: Một dạng thạch trong suốt, thường dùng làm trang trí trong các món ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, từ "thạch" có thể được dùng để tạo hình ảnh thơ mộng, dụ: "Nước biển trong veo như thạch, phản chiếu ánh trăng huyền ảo."
  • Trong các món ăn hiện đại, "thạch" có thể được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau để tạo ra các món ăn sáng tạo, như "thạch matcha" hay "thạch trà xanh".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thạch", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa. Trong giao tiếp hàng ngày, nghĩa đầu tiên (về chất keo) thường được sử dụng nhiều hơn.

  1. 1 d. Chất keo lấy từ rau câu dùng làm đồ giải khát hoặc dùng trong công nghiệp.
  2. 2 d. Đơn vị đo dung tích của Trung Quốc thời xưa, bằng khoảng 10 lít.

Comments and discussion on the word "thạch"