Jump to user comments
danh từ
- ngón tay cái của găng tay
IDIOMS
- to be under someone's thumb
- bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai
- to bite one's thumb at somebody
- his fingers are all thumbs
- thumbs down
- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
- thumbs up
- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
ngoại động từ
- dở qua (trang sách)
- to thumb the pages of a book
dở qua trang sách
- vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
- to thumb the piano
đánh pianô vụng về
IDIOMS
- to thumb one's nose at someone
- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai