Characters remaining: 500/500
Translation

thiết

Academic
Friendly

Từ "thiết" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh bạn đã đưa ra, "thiết" thường được hiểu "rất cần" hoặc "rất muốn ". Từ này thường được dùng để diễn tả một cảm giác mạnh mẽ về nhu cầu hoặc mong muốn.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Thiết (tính từ) có nghĩarất cần, rất muốn .
    • dụ: "Tôi thiết tha hòa bình." (Tôi rất muốn hòa bình.)
2. Các biến thể cách sử dụng khác

Từ "thiết" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác, như:

3. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Cần: Cũng có nghĩamuốn , nhưng không mạnh mẽ bằng "thiết".

    • dụ: "Tôi cần một ly nước."
  • Thèm: Thường dùng khi nói về món ăn hoặc đồ uống mình rất muốn.

    • dụ: "Tôi thèm ăn bánh ngọt."
4. Lưu ý

Khi sử dụng từ "thiết", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. "Thiết" thường mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ, trong khi "cần" có thể dùng trong nhiều tình huống hơn không cần phải thể hiện cảm xúc quá rõ ràng.

5. dụ sử dụng nâng cao
  • "Tôi thiết tha yêu mến quê hương mình." (Tôi rất yêu quê hương mình.)
  • "Trong thời điểm khó khăn này, chúng ta thiết phải đoàn kết." (Trong thời điểm khó khăn này, chúng ta rất cần đoàn kết.)
  1. đgt. Tỏ ra rất cần, rất muốn : chẳng thiết nữa không thiết ăn uống cả.

Comments and discussion on the word "thiết"