Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thereof
/ðeər'ɔv/
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) của cải đó, của nó, của việc ấy
  • từ đó
Related words
Related search result for "thereof"
Comments and discussion on the word "thereof"