Characters remaining: 500/500
Translation

therapy

/,θerə'pju:tiks/ Cách viết khác : (therapy) /'θerəpi/
Academic
Friendly

Từ "therapy" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ các phương pháp chữa bệnh hoặc điều trị, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học hoặc y học. "Therapy" thường được dùngdạng số ít, mặc dù khi sử dụngdạng số nhiều ("therapies"), vẫn mang nghĩa tương tự.

Định nghĩa:
  • Therapy (danh từ): Phép chữa bệnh, phương pháp điều trị, đặc biệt trong y học hoặc tâm lý học.
dụ sử dụng:
  1. Physical therapy (vật trị liệu): "She is undergoing physical therapy after her surgery." ( ấy đang điều trị vật sau ca phẫu thuật.)

  2. Psychotherapy (tâm lý trị liệu): "He attends psychotherapy sessions to help with his anxiety." (Anh ấy tham gia các buổi trị liệu tâm lý để giúp giảm lo âu.)

  3. Art therapy (trị liệu bằng nghệ thuật): "Art therapy can be beneficial for children with emotional issues." (Trị liệu bằng nghệ thuật có thể lợi cho trẻ em vấn đề về cảm xúc.)

Các biến thể của từ:
  • Therapist (danh từ): Người thực hiện liệu pháp, chuyên gia trị liệu. dụ: "She is a licensed therapist." ( ấy một chuyên gia trị liệu giấy phép.)
  • Therapeutic (tính từ): tính chữa bệnh, mang lại lợi ích cho sức khỏe. dụ: "The therapeutic effects of meditation are well-documented." (Tác dụng chữa bệnh của thiền đã được ghi chép đầy đủ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Treatment: Điều trị. "The treatment for the disease is very effective." (Phương pháp điều trị cho căn bệnh này rất hiệu quả.)
  • Healing: Chữa lành. "The healing process can take time." (Quá trình chữa lành có thể mất thời gian.)
Cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • To be in therapy: Đang tham gia trị liệu. dụ: "He is in therapy for his stress management." (Anh ấy đang tham gia trị liệu để quản lý stress.)
  • To seek therapy: Tìm kiếm liệu pháp. dụ: "Many people seek therapy during difficult times." (Nhiều người tìm kiếm liệu pháp trong những khoảng thời gian khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cognitive behavioral therapy (CBT)" một phương pháp trị liệu phổ biến trong tâm lý học, nhắm vào việc thay đổi suy nghĩ hành vi tiêu cực. dụ: "Cognitive behavioral therapy has been shown to help with depression." (Trị liệu hành vi nhận thức đã được chứng minh giúp đỡ trong việc điều trị trầm cảm.)
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  1. (y học) phép chữa bệnh

Comments and discussion on the word "therapy"