Từ "play therapy" trong tiếng Anh có nghĩa là "phép chữa bệnh bằng trò chơi". Đây là một phương pháp trị liệu thường được sử dụng để giúp trẻ em thể hiện cảm xúc, giải quyết vấn đề hoặc vượt qua những khó khăn trong cuộc sống thông qua trò chơi.
Định Nghĩa:
Play therapy (danh từ) là một phương pháp trong tâm lý học, nơi trẻ em sử dụng trò chơi như một cách để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của mình, từ đó giúp các chuyên gia hiểu rõ hơn và hỗ trợ trẻ vượt qua những vấn đề mà chúng gặp phải.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The child feels more comfortable expressing his feelings in play therapy."
Câu nâng cao: "Through play therapy, the therapist was able to uncover the underlying issues affecting the child's behavior."
Các biến thể và từ liên quan:
Play (động từ): chơi
Therapy (danh từ): liệu pháp
Playful (tính từ): vui tươi, thích chơi
Playfulness (danh từ): tính vui tươi, sự thích chơi
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Art therapy: liệu pháp nghệ thuật
Drama therapy: liệu pháp kịch
Expressive therapy: liệu pháp diễn đạt
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Play it by ear": hành động ứng biến, không có kế hoạch cụ thể.
"All work and no play makes Jack a dull boy": làm việc quá nhiều mà không chơi đùa sẽ khiến cuộc sống trở nên nhàm chán.
Lưu ý:
Phân biệt giữa "play therapy" và các hình thức trị liệu khác: Mặc dù cả "play therapy", "art therapy", và "drama therapy" đều là những phương pháp trị liệu sáng tạo, nhưng "play therapy" chủ yếu tập trung vào trò chơi như một công cụ để giao tiếp.