Characters remaining: 500/500
Translation

playtherapy

/'plei,θerəpi/
Academic
Friendly

Từ "play therapy" trong tiếng Anh có nghĩa "phép chữa bệnh bằng trò chơi". Đây một phương pháp trị liệu thường được sử dụng để giúp trẻ em thể hiện cảm xúc, giải quyết vấn đề hoặc vượt qua những khó khăn trong cuộc sống thông qua trò chơi.

Định Nghĩa:

Play therapy (danh từ) một phương pháp trong tâm lý học, nơi trẻ em sử dụng trò chơi như một cách để diễn đạt cảm xúc suy nghĩ của mình, từ đó giúp các chuyên gia hiểu hơn hỗ trợ trẻ vượt qua những vấn đề chúng gặp phải.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The child feels more comfortable expressing his feelings in play therapy."

    • (Đứa trẻ cảm thấy thoải mái hơn khi diễn đạt cảm xúc của mình trong liệu pháp chơi.)
  2. Câu nâng cao: "Through play therapy, the therapist was able to uncover the underlying issues affecting the child's behavior."

    • (Thông qua liệu pháp chơi, nhà trị liệu đã có thể phát hiện những vấn đề tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi của đứa trẻ.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Play (động từ): chơi
  • Therapy (danh từ): liệu pháp
  • Playful (tính từ): vui tươi, thích chơi
  • Playfulness (danh từ): tính vui tươi, sự thích chơi
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Art therapy: liệu pháp nghệ thuật
  • Drama therapy: liệu pháp kịch
  • Expressive therapy: liệu pháp diễn đạt
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Play it by ear": hành động ứng biến, không kế hoạch cụ thể.
  • "All work and no play makes Jack a dull boy": làm việc quá nhiều không chơi đùa sẽ khiến cuộc sống trở nên nhàm chán.
Lưu ý:
  • Phân biệt giữa "play therapy" các hình thức trị liệu khác: Mặc dù cả "play therapy", "art therapy", "drama therapy" đều những phương pháp trị liệu sáng tạo, nhưng "play therapy" chủ yếu tập trung vào trò chơi như một công cụ để giao tiếp.
danh từ
  1. phép chữa bệnh bằng trò chơi

Comments and discussion on the word "playtherapy"