Characters remaining: 500/500
Translation

thence

/ðens/
Academic
Friendly

Từ "thence" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "từ đó", "do đó", hoặc "do đấy". Từ này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các văn bản cổ điển hoặc trang trọng.

Định nghĩa:
  • Thence: Phó từ chỉ địa điểm hoặc thời gian, có nghĩa "từ chỗ đó" hoặc "từ lúc đó".
dụ sử dụng:
  1. Về địa điểm:

    • "He left the castle and traveled thence to the village."
    • (Anh ấy rời khỏi lâu đài sau đó đi đến ngôi làng.)
  2. Về thời gian:

    • "The event was held in 1990; thence, it became an annual tradition."
    • (Sự kiện được tổ chức vào năm 1990; do đó, đã trở thành một truyền thống hàng năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thence" thường được dùng để nối các ý tưởng hoặc sự kiện, cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa chúng. dụ trong văn phong luật pháp hoặc học thuật, bạn có thể thấy:
    • "The defendant was found guilty; thence, he was sentenced to five years in prison."
    • (Bị cáo bị tuyên bố tội; do đó, anh ta bị kết án năm năm giam.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Hence: Có nghĩa "do đó" hoặc "vì thế", thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc kết quả. dụ: "He was late; hence, he missed the meeting." (Anh ấy đến muộn; do đó, anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp.)
  • Therefore: Cũng có nghĩa "do đó", thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng. dụ: "The study was inconclusive; therefore, further research is needed." (Nghiên cứu không đi đến kết luận; do đó, cần thêm nghiên cứu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Thus: Có nghĩa tương tự như "thence", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. dụ: "She was the best candidate; thus, she got the job." ( ấy ứng viên tốt nhất; do đó, ấy đã được công việc.)
Idioms Phrasal verbs:
  • "From thence": Cụm từ này có nghĩa "từ đó". dụ: "From thence, we will explore other options." (Từ đó, chúng ta sẽ khám phá các lựa chọn khác.)
phó từ
  1. từ đó, do đó, do đấy

Similar Spellings

Words Containing "thence"

Comments and discussion on the word "thence"