Characters remaining: 500/500
Translation

thỉnh

Academic
Friendly

Từ "thỉnh" trong tiếng Việt có nghĩa gốc "đánh chuông" nhưng còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang ý nghĩa mời gọi hoặc yêu cầu một cách trang trọng, kính trọng.

Định nghĩa:
  1. Đánh chuông: Đây nghĩa gốc của từ "thỉnh". Trong các nghi lễ, khi người ta thỉnh chuông, thường ý nghĩa thông báo hoặc kêu gọi mọi người chú ý.

  2. Mời một cách trân trọng: Trong ngữ cảnh này, "thỉnh" được dùng để mời ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó, thường các sự kiện trang trọng. dụ: "Thỉnh mời quý khách đến tham dự buổi lễ."

dụ sử dụng:
  1. Mời khách: "Thỉnh mời các bạn đến tham dự buổi lễ kỷ niệm." - Ở đây "thỉnh" thể hiện sự mời gọi trang trọng.

  2. Cầu nguyện: "Chúng tôi thỉnh cầu trời Phật phù hộ cho gia đình." - Trong ngữ cảnh này, "thỉnh" mang nghĩa cầu xin.

  3. Thỉnh giáo: "Tôi muốn thỉnh giáo thầy về vấn đề này." - Ở đây, "thỉnh giáo" có nghĩahỏi ý kiến hoặc xin lời khuyên từ người kiến thức.

Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Thỉnh cầu: Mong muốn điều một cách trân trọng. dụ: "Chúng tôi thỉnh cầu sự giúp đỡ từ mọi người trong lúc khó khăn."
  • Thỉnh mời: Mời một cách trang trọng, như đã nêutrên.
  • Thỉnh giáo: Hỏi ý kiến, xin lời khuyên.
Từ gần giống:
  • Mời: Mang nghĩa mời gọi nhưng không ý nghĩa trang trọng như "thỉnh". dụ: "Mời bạn ăn cơm."
  • Xin: Có nghĩayêu cầu hoặc cầu xin, nhưng không trang trọng bằng "thỉnh".
Sử dụng nâng cao:

Trong văn hóa, từ "thỉnh" thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, cuộc họp quan trọng hay các sự kiện chính thức, thể hiện sự kính trọng trang trọng.

  1. đg. Đánh chuông.
  2. đg. Mời một cách trân trọng : Thỉnh khách.

Comments and discussion on the word "thỉnh"