Characters remaining: 500/500
Translation

thình

Academic
Friendly

Từ "thình" trong tiếng Việt một từ mô phỏng âm thanh, thường được dùng để diễn tả những tiếng động lớn, nặng nề rền vang, giống như tiếng của một vật nặng rơi xuống hoặc tiếng va đập mạnh.

Định nghĩa:
  • "Thình" âm thanh mô phỏng, thể hiện sự mạnh mẽ rõ ràng của tiếng động, thường liên quan đến những sự việc bất ngờ hoặc sức nặng.
dụ sử dụng:
  1. Rơi: "Một viên đá lớn rơi xuống đất, phát ra tiếng 'thình' rất to."
  2. Va chạm: "Cánh cửa bị đóng mạnh, kêu lên một tiếng 'thình thình'."
  3. cửa: "Khi khách đến, họ cửa 'thình thình', khiến tôi giật mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, từ "thình" có thể được sử dụng để tạo cảm giác về sự mạnh mẽ, bất ngờ hoặc để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật khi nghe thấy âm thanh đó. dụ: "Tiếng sét đánh 'thình' giữa bầu trời đen tối, làm lòng tôi rộn ràng."
Các biến thể của từ:
  • Từ "thình" có thể được lặp lại để nhấn mạnh sự liên tục của tiếng động, dụ: "thình thình", ám chỉ tiếng động diễn ra liên tục mạnh mẽ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Rầm": thường mô phỏng những tiếng động lớn, mạnh mẽ, nhưng có thể không chỉ tiếng va chạm còn tiếng nổ hoặc tiếng đổ vỡ.
  • "Bùng": cũng dùng để mô phỏng âm thanh lớn, thường liên quan đến nổ hoặc sự bùng phát.
Từ liên quan:
  • "Đập": hành động tạo ra tiếng động lớn bằng cách va chạm mạnh.
  • "": hành động tạo ra âm thanh khi vào một bề mặt nào đó.
Chú ý:

Khi sử dụng "thình", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng âm thanh bạn mô phỏng phù hợp với tình huống.

  1. t. Từ mô phỏng tiếng to rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. Rơi đánh thình một cái. Tiếng đập cửa thình thình.

Comments and discussion on the word "thình"