Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thỉnh kinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kinh
Cửu kinh
ngũ kinh
kinh tế
thần kinh
Kinh Lân
Hoa Trời bay xuống
kinh độ
kinh nghiệm
Khổng Tử
kinh viện
Lục kinh
Bùi Huy Tín
thỉnh kinh
Kinh Châu
A Di Đà kinh
Bố kinh
Cánh hồng
kinh điển
kinh dị
kinh thiên động địa
hai kinh
kinh sử
kinh hoàng
kinh sư
chấp kinh
kinh tuyến gốc
kệ
tiên nghiệm
thất kinh
dân tộc
Mang đao tới hội
kinh doanh
kinh luân
ức chế
cố đô
hợp tác hóa
kinh kệ
kinh phong
hồi kinh
giày kinh
tắt kinh
Tử Hạ
Sín Quyền
kinh lý
Thi thư
ly tâm
đúc kết
Nam đồng hương
Vương Bàng
Bắc Kỳ
kinh quyền
kinh tài
vương kỳ
kinh thánh
kinh phí
kinh cụ
Kinh (tiếng)
kinh hoảng
gác kinh
khái niệm
giao cảm
hợp doanh
Bàng Thống
Thứ Phi
Bùi Sĩ Tiêm
thăng điệu lai kinh
nhật tụng
kinh niên
kinh quốc
kinh địa
ngọc kinh
thượng kinh
Cảo kinh
kinh kỳ
kinh hãi
kinh thành
Kinh sư
kinh bang tế thế
kinh ngạc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last