Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ly tâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) t. 1. X. Lực ly tâm. 2. (sinh). Tính chất của luồng thần kinh đi từ trung khu ra các đầu mút : Thần kinh ly tâm.
Related search result for "ly tâm"
Comments and discussion on the word "ly tâm"