Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thẳm
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Sâu hay xa đến mức hút tầm mắt, nhìn như không thấy đâu là cùng, là tận. Núi cao vực thẳm. Đường xa dặm thẳm. Sâu thẳm. Xa thẳm*. Đôi mắt buồn thẳm. (b.). // Láy: thăm thẳm (ý mức độ nhiều).
Related search result for
"thẳm"
Words pronounced/spelled similarly to
"thẳm"
:
tham
thàm
thảm
thám
thăm
thẳm
thắm
thâm
thầm
thẩm
more...
Words contain
"thẳm"
:
sâu thẳm
thẳm
thăm thẳm
Words contain
"thẳm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thẳm
thăm thẳm
sâu thẳm
hom hỏm
cửu trùng thiên
vực
mịt mù
tít mù xanh
cheo leo
Thái Chân
more...
Comments and discussion on the word
"thẳm"