Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thẳm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Sâu hay xa đến mức hút tầm mắt, nhìn như không thấy đâu là cùng, là tận. Núi cao vực thẳm. Đường xa dặm thẳm. Sâu thẳm. Xa thẳm*. Đôi mắt buồn thẳm. (b.). // Láy: thăm thẳm (ý mức độ nhiều).
Related search result for "thẳm"
Comments and discussion on the word "thẳm"