Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thảm trạng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last
lễ tơ hồng
tê giác
thiển cận
ém dẹm
phá hoại
thủ phận
nhạo báng
đại tuần
dơ
tiệt nhiên
thiên phủ
thiên lôi
giấy phèn
giấy chặm
giắt
thầy cúng
thẹn thẹn
ganh đua
phăng teo
tiêu cự
nhấp
cất nhắc
cầm chắc
Vạn Thạnh
tương kiến
tự thú
nồm
túp
nịnh thần
trực chiến
xanh lá cây
dầu hỏa
cuống lưu
chim muông
nước bí
chiếu tâm
trung thực
giới nghiêm
hố
hô hấp
phù thế
ngỗ nghịch
thắt nút
hội chùa
nghĩ ngợi
ngớ ngẩn
thói đời
phơi phóng
phóng thích
thẩm mỹ học
giựt
thất bảo
thất hòa
thẩm mỹ quan
Ngựa Hồ
đương nhiên
thánh thót
tâm linh
găng
xóm
quảng cáo
Kinh Châu
cảm
ngày
xương
Sông Hinh
than
hỏi
đọc
đổi tiền
suất lợi nhuận
khập khiễng
quần thần
chót vót
sóng sánh
chìa
nhọc
kiên quyết
ngáp
nói liều
First
< Previous
67
68
69
70
71
72
73
Next >
Last