Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiêu cự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Khoảng cách từ tiêu điểm đến tâm của một thấu kính, một gương cầu...
Related search result for "tiêu cự"
Comments and discussion on the word "tiêu cự"