Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghĩ ngợi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Suy xét kỹ; suy xét và lo lắng: Thất bại đó đã làm cho tôi nghĩ ngợi nhiều.
Related search result for "nghĩ ngợi"
Comments and discussion on the word "nghĩ ngợi"