Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thân phận ngoại giao in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
giao hiếu
Quốc tế ngữ
nhu
gửi gắm
Tiền nha
giao du
đụ
nộp
giao điểm
giao tế
giao tế xứ
giao tuyến
giao kề
Phù Giao Tử
Dương nhạc
khế ước
khó chơi
giao điện
hào hoa
việc làm
bến xe
liệt dương
Bạch Long
son
bức
Lục Châu
Linh Sơn
danh thiếp
năm vũ trụ
nhún nhường
hô danh
Muông thỏ cung chim
toàn thể
tình huống
tổn thương
lò hoá công
nể
hỏi cung
ép lòng
Nại Hà kiều
hàn
Giáng Phi cổi ngọc
chỉ định
phó mặc
lớp
ngoại động
ngoại giả
uốn
lái
phản phúc
Văn Lung
tội đồ
cuống lưu
phản trắc
cửa mình
nhu yếu phẩm
ganh đua
Vân Phú
Thuỵ Phú
buộc tội
tột phẩm
từ vị
ngả vạ
cưỡng bức
dặm phần
phế bỏ
phẩm đề
cân đối
đền tội
phải rồi
phập
phấp phỏng
tương phản
phẩm trật
phải khi
tài phú
phải đường
phải dấu
phần
Lư san mạch phú
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last