Từ "tame" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan khác.
1. Giải thích từ "tame"
Đã thuần hóa: Dùng để miêu tả một con vật đã được dạy hoặc huấn luyện để không sợ người và có thể sống gần gũi với con người. Ví dụ: "a tame monkey" (một con khỉ đã được thuần hóa).
Lành, dễ bảo, nhu mì: Chỉ những con vật hoặc người có tính cách hiền hòa, không hung dữ.
Nhạt, vô vị, buồn tẻ: Dùng để miêu tả một cái gì đó không thú vị, không kích thích. Ví dụ: "a tame story" (một câu chuyện nhạt nhẽo).
Dạy cho thuần, thuần hóa: Hành động làm cho một con vật trở nên quen thuộc với con người, không còn sợ hãi. Ví dụ: "It takes time to tame a wild animal" (Cần thời gian để thuần hóa một con vật hoang dã).
Chế ngự, làm cho quy phục: Hành động làm cho một cái gì đó trở nên ít mạnh mẽ hơn, hoặc làm cho tinh thần của ai đó kém đi. Ví dụ: "He tried to tame his anger" (Anh ấy cố gắng kiềm chế cơn giận của mình).
2. Các cách sử dụng nâng cao
3. Phân biệt các biến thể của từ
Tame (tính từ): Đã thuần hóa, lành, dễ bảo.
Taming (danh từ): Hành động thuần hóa.
Tamed (quá khứ phân từ): Đã được thuần hóa.
Untamed (tính từ): Hoang dã, chưa được thuần hóa.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Mild: Dịu dàng, không mạnh mẽ.
Subdued: Bị chế ngự, không còn mạnh mẽ.
5.