Characters remaining: 500/500
Translation

tame

/teim/
Academic
Friendly

Từ "tame" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan khác.

1. Giải thích từ "tame"
  • Tính từ (adjective):

    • Đã thuần hóa: Dùng để miêu tả một con vật đã được dạy hoặc huấn luyện để không sợ người có thể sống gần gũi với con người. dụ: "a tame monkey" (một con khỉ đã được thuần hóa).
    • Lành, dễ bảo, nhu mì: Chỉ những con vật hoặc người tính cách hiền hòa, không hung dữ.
    • Nhạt, vô vị, buồn tẻ: Dùng để miêu tả một cái đó không thú vị, không kích thích. dụ: "a tame story" (một câu chuyện nhạt nhẽo).
  • Động từ (verb):

    • Dạy cho thuần, thuần hóa: Hành động làm cho một con vật trở nên quen thuộc với con người, không còn sợ hãi. dụ: "It takes time to tame a wild animal" (Cần thời gian để thuần hóa một con vật hoang dã).
    • Chế ngự, làm cho quy phục: Hành động làm cho một cái đó trở nên ít mạnh mẽ hơn, hoặc làm cho tinh thần của ai đó kém đi. dụ: "He tried to tame his anger" (Anh ấy cố gắng kiềm chế cơn giận của mình).
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ (phrased verb):

    • "tame down": Nghĩa làm cho ai đó bình tĩnh lại hoặc làm cho một tình huống trở nên ít căng thẳng hơn. dụ: "She tried to tame down the argument" ( ấy cố gắng làm cho cuộc tranh cãi bớt căng thẳng).
  • Idioms:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "tame", nhưng có thể nói rằng khi một cái đó trở nên "tame", thường có nghĩa không còn thú vị hoặc kích thích nữa.
3. Phân biệt các biến thể của từ
  • Tame (tính từ): Đã thuần hóa, lành, dễ bảo.
  • Taming (danh từ): Hành động thuần hóa.
  • Tamed (quá khứ phân từ): Đã được thuần hóa.
  • Untamed (tính từ): Hoang dã, chưa được thuần hóa.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Domesticated: Cũng có nghĩa đã được thuần hóa, thường dùng cho động vật sống gần gũi với con người.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Mild: Dịu dàng, không mạnh mẽ.
    • Subdued: Bị chế ngự, không còn mạnh mẽ.
5.
tính từ
  1. đã thuần hoá, đã dạy thuần
    • a tame monkey
      một con khỉ đã dạy thuần
  2. lành, dễ bảo, nhu mì
    • a very tame animal
      một con vật rất lành
  3. đã trồng trọt (đất)
  4. bị chế ngự
  5. nhạt, vô vị, buồn tẻ
    • a tame basket-ball match
      một trận đấu bóng rổ buồn tẻ
    • a tame story
      một câu chuyện nhạt nhẽo
ngoại động từ
  1. dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn
    • tiger is hard to tame
      hổ khó dạy cho thuần
  2. chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi
nội động từ
  1. dạn đi, quen đi
  2. trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị

Comments and discussion on the word "tame"