Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reclaim
/ri'kleim/
Jump to user comments
danh từ
  • past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được
ngoại động từ
  • cải tạo, giác ngộ
    • to reclaim someone from a vice
      cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu
    • to reclaim someone to a sense of duty
      giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm
  • (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)
    • to reclaim land
      khai hoang đất
    • reclaimed land
      đất vỡ hoang
  • thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh
    • to reclaim a wild animal
      thuần hoá một thú rừng
  • đòi lại
    • to reclaim one's money
      đòi tiền lại
nội động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại
Related search result for "reclaim"
Comments and discussion on the word "reclaim"