Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reform
/reform/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
    • land reform
      cải cách ruộng đất
  • sự sửa đổi
    • constitutional reform
      sự sửa đổi hiến pháp
ngoại động từ
  • cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ
  • sửa đổi
    • to reform a constitution
      sửa đổi một hiến pháp
  • triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)
nội động từ
  • sửa đổi, sửa mình
Related search result for "reform"
Comments and discussion on the word "reform"