Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
re-form
/'ri:'fɔ:m/
Jump to user comments
ngoại động từ
tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)
nội động từ
tập hợp lại (quân lính)
Related search result for
"re-form"
Words pronounced/spelled similarly to
"re-form"
:
re-form
reform
Words contain
"re-form"
:
re-form
re-formation
Words contain
"re-form"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gọi là
chiếu lệ
chú
hoạch định
qua chuyện
chú mình
chú mày
quản ngại
hình thể
nghi thức
more...
Comments and discussion on the word
"re-form"