Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tam suất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
sơ suất
suất
năng suất
hiệu suất
khinh suất
áp suất
suất lợi nhuận
lãi suất
cao áp
mã lực
suất lĩnh
tam suất
phản chiếu suất
gió
lý tưởng
quy tắc
suất đội
phong vũ biểu
nồi hấp
nông vận
lợi suất
mác-ma
oát
phân suất
súp-de
ki-lô-oát giờ
thi đua
đạt
vay
hớ
đỗi
khí kém
đổng nhung
thể tất
ki-lô-oát
phần nào
lưỡng chiết
thâm canh
hối suất
thống suất
tấn
tăng
súp de
trội
nham biến hình
bão
ung dung
thất thố
lỡ
vượt
cố chấp
núi lửa
khí
tỏa nhiệt
giá trị
gấp
chiết khấu
xả
lao động
sôi
đẳng áp
đẳng trương
doanh nghiệp
kéo
ca
cao
bầu
nhiệt giai
Cao Bá Quát