Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đọc một bài kinh Phật. Ngr. Đọc to lên nhiều lần: Tụng mãi mà bài văn không thuộc.
Related search result for "tụng"
Comments and discussion on the word "tụng"