Characters remaining: 500/500
Translation

tàng

Academic
Friendly

Từ "tàng" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các biến thể liên quan:

1. Nghĩa 1: kỹ

Khi nói đến nghĩa này, "tàng" thường được dùng để miêu tả những đồ vật, trang phục, hoặc vật dụng đã qua thời gian sử dụng, trở nên kỹ, không còn mới mẻ.

2. Nghĩa 2: Tồi

Trong nghĩa này, "tàng" được dùng để mô tả một cái đó không đạt tiêu chuẩn, kém chất lượng, không tốt.

3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • kỹ: Có thể được sử dụng thay cho "tàng" trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật đã .
  • Xấu: Có thể thay thế cho "tàng" khi miêu tả một cái đó không tốt hoặc không đẹp.
4. Cách sử dụng nâng cao

Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể gặp các cấu trúc như: - "Đồ vật tàng tàng": Dùng để chỉ những món đồ đã nhưng vẫn sử dụng được. - "Phong cách tàng tàng": Dùng để chỉ một phong cách ăn mặc hoặc trang trí không còn hợp thời.

5. Chú ý

Khi sử dụng từ "tàng," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số tình huống.

Kết luận

Từ "tàng" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Để sử dụng từ này một cách chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

  1. t. kỹ: áo tàng. 2. Tồi: Tiểu thuyết tàng.

Comments and discussion on the word "tàng"