Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tụm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tụ lại, họp lại vào một chỗ với nhau. Đứng tụm cả lại một chỗ.
Related search result for "tụm"
Comments and discussion on the word "tụm"