Characters remaining: 500/500
Translation

tằm

Academic
Friendly

Từ "tằm" trong tiếng Việt một danh từ chỉ về một loại sâu thuộc họ bướm. Chúng thường ăn dâu nổi tiếng khả năng nhả , từ đó con người có thể thu hoạch để sản xuất ra tằm, một loại nguyên liệu quý giá dùng trong ngành dệt may.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tằm: sâu của loài bướm tằm, thường được nuôi để lấy . Tằm ăn dâu thức ăn chính của chúng. Sau khi ăn đủ, tằm sẽ nhả để tạo thành kén, từ đó người ta có thể thu hoạch .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tằm ăn dâu để lớn nhanh."
  2. Câu nâng cao: "Trong quá trình phát triển, tằm sẽ nhả để tạo thành kén, từ đó cung cấp nguyên liệu cho ngành dệt."
Phân biệt các biến thể:
  • Tằm: Chỉ sâu tằm, thường dùng trong ngữ cảnh nuôi tằm sản xuất .
  • Kén: sản phẩm tằm tạo ra sau khi nhả , thường được thu hái để sản xuất .
  • : sợi chỉ được làm từ kén của tằm, dùng để dệt vải.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sâu: từ chỉ chung cho các loại sâu bọ, nhưng "sâu" không chỉ cụ thể đến tằm.
  • Bướm: loài động vật trưởng thành của tằm, nhưng không chỉ riêng về tằm.
  • tằm: sản phẩm từ tằm, thường được dùng để chỉ loại chất lượng cao.
Từ liên quan:
  • Nuôi tằm: Quá trình chăm sóc tằm để lấy .
  • dâu: Thức ăn chính của tằm, rất quan trọng cho quá trình nuôi tằm.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "Tằm" có thể được dùng trong các câu chuyện dân gian hoặc truyền thuyết, thường gắn liền với sự cần cù, chăm chỉ của người nông dân trong việc nuôi tằm.
  • "Cái tằm" trong tiếng địa phương có thể được dùng để chỉ sự chăm sóc, tỉ mỉ trong công việc.
  1. d. Sâu của một loài bướm, ăn dâu, nhả ra .

Comments and discussion on the word "tằm"