Characters remaining: 500/500
Translation

dằm

Academic
Friendly

Từ "dằm" trong tiếng Việt có nghĩa chính một mảnh nhỏ bằng tre, nứa, hoặc gỗ có thể đâm vào da thịt gây đau. Khi bạn bị một mảnh nhỏ như vậy đâm vào, bạn cần phải nhổ ra, hành động đó gọi là "nhổ dằm".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Dằm: Mảnh nhỏ, sắc nhọn, có thể gây tổn thương khi đâm vào da. dụ: "Tôi bị dằm gỗ đâm vào tay."
  2. Cách sử dụng:

    • Nhổ dằm: Hành động lấy mảnh dằm ra khỏi cơ thể. dụ: "Sau khi chơi trong rừng, tôi phải nhổ dằm ra khỏi chân."
    • Dằm trong thịt: Thường dùng để chỉ tình trạng vật sắc nhọn bị mắc kẹt. dụ: " ấy phải đi khám bác sĩ dằm trong thịt."
Các biến thể các nghĩa khác:
  • Dằm dề: Một cách nói vui, chỉ những người tính cách hay than phiền hoặc bất mãn, không liên quan đến nghĩa gốc.
  • Dằm (động từ): Được dùng để chỉ hành động gây ra sự khó chịu. dụ: "Lời nói của anh ấy như dằm vào lòng tôi."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mảnh: Chỉ một phần nhỏ của một vật. dụ: "Tôi thấy một mảnh kính vỡ trên sàn."
  • Sợi: Thường chỉ phần nhỏ của vật liệu như chỉ, dây. dụ: " một sợi chỉ mắc vào áo."
  • Gai: phần nhọn, sắc của cây cối, có thể gây đau nhưng không giống như dằm gai thường một phần tự nhiên của cây. dụ: "Cây hoa hồng nhiều gai."
dụ nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, từ "dằm" cũng có thể được dùng để miêu tả cảm giác đau đớn về tinh thần. dụ: "Nỗi buồn trong lòng như dằm đâm vào trái tim tôi."
  • Trong phong cách diễn đạt, có thể nói: "Những ký ức không vui như dằm vẫn còn đâm trong tâm trí tôi."
  1. dt. Mảnh nhỏ bằng tre nứa, gỗ lạt đâm gãy lại trong da thịt: nhổ dằm.

Comments and discussion on the word "dằm"