Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ô tạp
ông tạo
ứng tạm
ăn tạp
đa tạ
đa tạp
đào tạo
bác tạp
bái tạ
búa tạ
bạch tạng
bởi tại
bồ-tạt
cáo tạ
cải tạo
cảm tạ
cấu tạo
củi tạ
cử tạ
chế tạo
con tạo
gỗ tạp
ghi tạc
giả tạo
hậu tạ
hậu tạo
hỗn tạp
hiện tại
hiện tại hóa
kiến tạo
kiến tạo học
lai tạo
lai tạp
lạch tà lạch tạch
lạch tạch
lạy tạ
loạn tạng
mù-tạt
ném tạ
nội tại
nội tạng
ngũ tạng
ngụy tạo
nhân tạo
oanh tạc
pha tạp
phìa tạo
phủ tạng
phức tạp
phức tạp hoá
phi thực tại
phiếm tại
phiền tạp
quả tạ
sáng tạo
sở tại
tam tạng
tàn tạ
tái tạo
tân tạo
tĩnh tại
tì tạch
tôn tạo
tạ
tạ ân
tạ bệnh
tạ sự
tạ tình
tạ từ
tạ tội
tạ thế
tạ ơn
tạc
tạc đạn
tạc dạ
tạch
tại
tại đào
tại chức
tại chỗ
First
< Previous
1
2
Next >
Last