Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tại gia
tại ngũ
tại ngoại
tại nhà
tại sao
tại tâm
tại trận
tại vì
tại vị
tạm
tạm ứng
tạm bợ
tạm biệt
tạm thời
tạm trú
tạm ước
tạng
tạng phủ
tạnh
tạnh ráo
tạo
tạo hình
tạo hóa
tạo lập
tạo thành
tạp
tạp chí
tạp chất
tạp nhạp
tạp vụ
tạt
tạt tai
tợn tạo
từ tạ
tự tại
tự tạo
tồn tại
thành tạo
thâm tạ
thù tạc
thực tại
thực tại hóa
thể tạng
thiên tạo
tiền tạo
tu tạo
uế tạp
vũ tạ
xuyên tạc
xuyên tạc
First
< Previous
1
2
Next >
Last