Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tự tại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • serein; pondéré; calme.
    • Ung dung tự tại
      posé et pondéré.
  • (triết học) immanent
    • thuyết tự tại immanentisme.
Related search result for "tự tại"
Comments and discussion on the word "tự tại"