Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bởi tại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • parce que; à cause de
    • Nó nghèo bởi tại nó lười
      il est pauvre à cause de sa paresse
Related search result for "bởi tại"
Comments and discussion on the word "bởi tại"