Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for túng thế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
ích hữu có 3
Vương Nhữ Chu
Vĩnh Hoà
khôn
sả
Ngũ hồ
dự
trống
trung can
những
dạy
ma cà rồng
cõi đời
Bột Phi
khổ người
cám cảnh
Ya Xier
lão thực
khổ học
bờm xờm
Trì Quang
kim thạch
mà thôi
cãi lộn
kỹ xảo
dở hơi
Xuân Lôi
tội lệ gì
dấu cộng
lè tè
lẩn thẩn
Xuân Thạnh
tốt thầy
Chí Thảo
Cần Thạnh
Xuân Giao
che phủ
cười tình
Châu Thắng
lòng dục
tối mịt
lắm nau
lủi thủi
làm vậy
Cày
làm người
cao cả
trái mắt
Y học, Thọ thế, Đông y
làm dấu
củ soát
lạnh buốt
lắm
lặc lè
xác xơ
Xuân Thắng
Cát Thắng
lui lủi
ấn
từ từ
hết hồn
gạt lệ
hèn hạ
ân sư
Vân Trục
tự ải
hãn hữu
tự lực
hiệu số
gài
hỏi tra
eo
học lỏm
tuyền thạch
gai sốt
gấu mèo
tửu sắc
gia sư
giả ngơ
giáng trần
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last