Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm người
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Sống thành người được: Thằng bé này làm người được thì thông minh lắm. 2. Ăn ở, cư xử xứng đáng là người: Đạo làm người.
Comments and discussion on the word "làm người"