Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
tắc
tắc kè
tắc nghẽn
tắc trách
tắm
tắm gội
tắm giặt
tắm hơi
tắm nắng
tắm rửa
tắm táp
tắp
tắt
tắt dần
tắt dục
tắt hơi
tắt kinh
tắt mắt
tắt ngóm
tắt ngấm
tắt nghỉ
tắt nghỉn
tắt thở
tằm
tằm bủng
tằm gai
tằm nghệ
tằm tang
tằm tơ
tằm vôi
tằn tiện
tằng
tằng huyền tôn
tằng tôn
tằng tổ
tằng tịu
tẳn mẳn
tặng
tặng cách
tặng phẩm
tặng thưởng
tặng vật
tẹo
tẹp nhẹp
tẹt
tẹt mũi
tẻ
tẻ ngắt
tẻ nhạt
tẻo
tẻo tèo teo
tẻo teo
tẽ
tẽn
tẽn tò
tế
tế độ
tế điền
tế bào
tế bào chất
tế bào học
tế bần
tế cờ
tế lễ
tế nhị
tế nhuyễn
tế phục
tế tử
tế tửu
tế tự
tế thế
tế toái
tế vi
tếch
tết
tết nhất
tếu
tếu táo
tỏm tẻm
tợn tạo
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last