Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
truy tặng
truyền tải
trưng tập
tu tạo
tuyển tập
tư túi
tường tận
tượng tầng
tươi tắn
tươm tất
tương tế
uế tạp
vũ tạ
vũ tầng
vô cùng tận
vô nguyên tắc
vô tận
vô tận
vận tải
vận tải
vắn tắt
vừa tầm
vừa tầm
vị tất
văn tập
văn tế
viêm tấy
xa tắp
xã tắc
xã tắc
xe tắc-xi
xuyên tạc
xuyên tạc
y tế
y tế
ưu tú
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last