Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nói với vua. 2. Đem chuyện xấu của người khác đến nói để tâng công: Tâu với chủ.
Related search result for "tâu"
Comments and discussion on the word "tâu"