Từ "táu" trong tiếng Việt có nghĩa chính là chỉ về một loài cây lớn, thuộc họ với cây kiền kiền. Cây táu có gỗ quý, cứng, thường có màu nâu nhạt và được sử dụng nhiều trong xây dựng nhà cửa, làm đồ nội thất vì tính bền chắc và thẩm mỹ của nó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Gỗ táu được ưa chuộng vì độ bền và vẻ đẹp tự nhiên, nên nhiều kiến trúc sư chọn sử dụng trong các công trình xây dựng."
(Ý nghĩa: Gỗ táu có giá trị cao trong kiến trúc.)
Phân biệt các biến thể:
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cây kiền kiền: Cũng là một loài cây, nhưng không có những đặc điểm giống như cây táu.
Gỗ quý: Là loại gỗ có giá trị cao, có thể bao gồm cả gỗ táu.
Liên quan:
Nhà gỗ: Nhà được xây dựng bằng gỗ, trong đó có thể là gỗ táu.
Nội thất: Đồ dùng trong nhà, ví dụ: bàn, ghế làm từ gỗ táu.