Characters remaining: 500/500
Translation

tàu

Academic
Friendly

Từ "tàu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây các định nghĩa cách sử dụng từ "tàu":

1. Nghĩa thứ nhất: to cuống dài
  • Định nghĩa: "Tàu" có thể chỉ đến to cuống dài của một số loài cây, dụ như tàu chuối hay tàu dừa.
  • dụ:
    • " tàu chuối rất lớn, thường được dùng để gói thức ăn."
    • "Ngôi nhà nhỏ được xây bên dưới những tàu dừa xanh mát."
2. Nghĩa thứ hai: Phương tiện vận tải
  • Định nghĩa: "Tàu" cũng tên gọi chung cho các phương tiện vận tải lớn, thường những phương tiện hoạt động bằng máy móc phức tạp.
  • dụ:
    • "Tàu thủy chở hàng từ cảng này đến cảng khác."
    • "Chúng tôi đã đi tàu hỏa ra Nội để tham quan."
    • "Tàu vũ trụ mang các nhà khoa học lên không gian."
3. Nghĩa thứ ba: Máng đựng thức ăn
  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "tàu" có thể chỉ đến máng đựng thức ăn trong chuồng ngựa, hoặc chuồng ngựa.
  • dụ:
    • "Ngựa vục mõm ăn thóc trong tàu."
    • "Mỗi sáng, tôi đều đến cho ngựa ăn trong tàu."
4. Nghĩa thứ tư: nguồn gốc từ Trung Quốc
  • Định nghĩa: "Tàu" cũng chỉ những thứ nguồn gốc từ Trung Quốc hoặc theo kiểu Trung Quốc.
  • dụ:
    • "Chè tàu rất nổi tiếng với hương vị đặc trưng."
    • "Mực tàu một loại mực rất được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam."
    • "(Thịt) kho tàu món ăn ngon, thường được nấu trong dịp Tết."
Phân biệt các nghĩa
  • Khi sử dụng từ "tàu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. dụ, "tàu" trong câu "Chúng tôi đi tàu" thường ám chỉ phương tiện vận tải, trong khi "tàu" trong câu " tàu dừa" lại nói về loại .
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    • Tàu (vận tải): "thuyền", "xe lửa" (tùy theo ngữ cảnh)
    • Tàu (): " lớn"
  • Từ gần giống: Có thể kể đến các từ như "cây" (trong nghĩa là loại cây to), "chuồng" (trong nghĩa là chuồng ngựa).
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể gặp các cụm từ hoặc thành ngữ liên quan đến "tàu". dụ, "Tàu nhanh như chớp" để chỉ tốc độ của một phương tiện.
  • Trong văn hóa, "tàu" còn được sử dụng để chỉ những thứ nguồn gốc Trung Quốc, như "đồ tàu" thường chỉ các sản phẩm xuất xứ từ Trung Quốc.
  1. 1 d. to cuống dài của một số loài cây. Tàu chuối. Tàu dừa. Xanh như tàu lá.
  2. 2 d. Tên gọi chung các phương tiện vận tải lớn hoạt động bằng máy móc phức tạp. Tàu thuỷ*. Bến tàu*. Đường tàu. Tàu vũ trụ*.
  3. 3 d. Máng đựng thức ăn trong chuồng ngựa; cũng dùng để gọi chuồng ngựa. Ngựa vục mõm ăn thóc trong tàu. Một con ngựa đau, cả tàu không ăn cỏ (tng.).
  4. 4 t. nguồn gốc Trung Quốc; theo kiểu Trung Quốc. Chè tàu*. Mực tàu*. (Thịt) kho tàu*.

Comments and discussion on the word "tàu"