Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tá in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
an táng
ông táo
động tác
bàn tán
bá tánh
bạn tác
bưu tá
canh tác
công tác
cải táng
cảo táng
cộng tác
chí tái, chí tam
chế tác
gạo tám thơm
gạo tám xoan
giai tác
giải tán
hỏa táng
hợp tác
hợp tác hóa
hợp tác xã
ký táng
khai táng
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuếch tán
kiệt tác
lách tách
láu táu
ly tán
mai táng
mộ táng
nhà táng
pô-tát
phát tán
phân tách
phân tán
phò tá
phóng tác
phù tá
phở tái
phụ tá
quan tái
quốc táng
sáng tác
sơ tán
tai tái
tan tác
tanh tách
Tài kiêm tám đấu
tá
tá điền
tá dược
tá gà
tá lý
tá sự
tá tràng
tác động
tác chừng
tác chiến
tác dụng
tác gia
tác giả
tác hại
tác họa
tác hợp
tác loạn
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
tác phong
tác quái
tác thành
tác uy tác phúc
tách
tách bạch
tách biệt
tái
tái bút
tái bản
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last