Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syllabe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • âm tiết
    • Un mot de deux syllabes
      một từ hai âm tiết
    • ne pas prononcer une syllabe
      không nói nửa lời
    • peser toutes ses syllabes
      cân nhắc từng chữ, đắn đo từng lời
    • sans perdre une syllabe
      không bỏ sót một lời nào
Related search result for "syllabe"
Comments and discussion on the word "syllabe"