Characters remaining: 500/500
Translation

polysyllabe

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "polysyllabe" có nghĩa là "đa tiết" trong ngôn ngữ học. dùng để chỉ những từ nhiều âm tiết, tức là khi bạn phát âm từ đó, bạn phải tách ra thành nhiều phần âm thanh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Polysyllabe (tính từ): nhiều âm tiết.
  • Polysyllabe (danh từ giống đực): Từ nhiều âm tiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Le mot 'téléphone' est un mot polysyllabe." (Từ "téléphone" là một từ đa tiết.)
    • Trong câu này, "polysyllabe" được dùng như một tính từ để mô tả từ "téléphone" nhiều âm tiết.
  2. Danh từ:

    • "Un polysyllabe est souvent plus difficile à prononcer qu'un monosyllabe." (Một từ đa tiết thường khó phát âm hơn một từ đơn tiết.)
    • đây, "polysyllabe" được sử dụng như một danh từ để chỉ chung cho những từ nhiều âm tiết.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giốngmonosyllabe, nghĩa là "đơn tiết", chỉ những từ có một âm tiết, ví dụ như "chat" (mèo) hoặc "chien" (chó).
  • Có thể phân biệt giữa polysyllabe monosyllabe trong việc sử dụng từ vựng trong văn nói văn viết. Từ đa tiết thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Complexe (phức tạp): Mặc dù không hoàn toàn tương đương, từ này có thể được sử dụng để chỉ những từ nhiều âm tiết trong ngữ cảnh phức tạp hơn.
  • Multisyllabique: Một từ khác có nghĩa tương tự, cũng chỉ những từ nhiều âm tiết, nhưng ít được dùng hơn.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "polysyllabe", nhưng bạn có thể nói về sự phong phú của từ vựng bằng cách diễn đạt như: - "Élargir son vocabulaire" (Mở rộng vốn từ vựng), có thể bao gồm việc học các từ đa tiết.

Cách sử dụng nâng cao:

Khi bạn viết văn hoặc thuyết trình, việc sử dụng từ polysyllabe có thể giúp cho bài nói hoặc bài viết của bạn trở nên phong phú trang trọng hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều từ đa tiết trong một câu, điều này có thể làm cho câu trở nên khó hiểu.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) () nhiều âm tiết, đa tiết
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) từ nhiều âm tiết, từ đa tiết

Antonyms

Comments and discussion on the word "polysyllabe"