Jump to user comments
danh từ
- gươm, kiếm
- double-edged sword
gươm hai lưỡi
- to cross (measure) swords
đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai
- to draw the sword
rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao
- to sheathe the sword
tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao
- to put somebody to sword
giết ai
- fire and sword
sự cướp phá (của quân xâm lăng)
- (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh
- (the sword) quân quyền, uy quyền
- (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê
IDIOMS
- to be at swords' points
- sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau
- to throw sword into scale