Characters remaining: 500/500
Translation

sword-cut

/'sɔ:dkʌt/
Academic
Friendly

Từ "sword-cut" trong tiếng Anh có nghĩa "vết gươm chém" hoặc "sẹo gươm chém". Đây một danh từ chỉ những vết thương hoặc dấu hiệu do lưỡi kiếm để lại trên cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến chiến tranh, thuật, hoặc trong các câu chuyện giả tưởng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Sword-cut" vết thương do kiếm gây ra. có thể một vết cắt trên da hoặc một vết sẹo kiếm để lại sau khi bị chém.

  2. Biến thể:

    • Sword: có nghĩa "kiếm".
    • Cut: có nghĩa "vết cắt" hoặc "chém".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He has a sword-cut on his arm." (Anh ấy một vết gươm chém trên cánh tay.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ancient warrior bore the scars of many battles, each sword-cut telling a story of bravery and sacrifice." (Người chiến binh cổ đại mang những vết sẹo của nhiều trận chiến, mỗi vết gươm chém kể một câu chuyện về lòng dũng cảm hy sinh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wound: (vết thương) - không nhất thiết phải do kiếm gây ra, có thể vết thương từ nhiều nguyên nhân khác.
  • Scar: (sẹo) - thường chỉ dấu vết còn lại sau khi vết thương đã lành.
  • Laceration: (vết cắt sâu) - có thể dùng để chỉ các vết cắt do vật sắc nhọn, không chỉ riêng kiếm.
Idioms cụm động từ:
  • "Bite the bullet": nghĩa chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc đau đớn, không liên quan trực tiếp đến "sword-cut" nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh chiến đấu.
  • "Fight tooth and nail": nghĩa chiến đấu quyết liệt, có thể liên hệ đến việc sử dụng kiếm trong trận chiến.
Lưu ý:
  • "Sword-cut" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, văn học hoặc các câu chuyện giả tưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ ít thấy từ này thường sử dụng từ "wound" hoặc "scar" để diễn đạt các ý tương tự hơn.
danh từ
  1. vết gươm chém, sẹo gươm chém

Comments and discussion on the word "sword-cut"