Characters remaining: 500/500
Translation

blade

/bleid/
Academic
Friendly

Từ "blade" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ:
    • Lưỡi dao: phần sắc bén của dao, kiếm hay các dụng cụ cắt khác. dụ: "a razor blade" có nghĩa "lưỡi dao cạo".
    • cây: Trong thực vật học, "blade" có thể chỉ đến phiến của cây. dụ: "the blade of grass" nghĩa "phiến cỏ".
    • Cánh chong chóng: Dùng để chỉ cánh của các thiết bị quay hoặc chong chóng. dụ: "the blades of a helicopter" nghĩa "cánh quạt của trực thăng".
    • , anh chàng: Trong ngữ cảnh không chính thức, "blade" có thể chỉ đến một người nào đó. dụ: "an old blade" có thể hiểu "một anh chàng vui tính".
dụ sử dụng
  • Lưỡi dao: "Be careful with that knife; the blade is very sharp." (Hãy cẩn thận với con dao đó; lưỡi dao rất sắc.)
  • cây: "The blade of the leaf is wide and green." (Phiến rất rộng xanh.)
  • Cánh chong chóng: "The blades of the windmill turned slowly in the breeze." (Cánh quạt của cối xay gió quay chậm rãi trong gió.)
  • : "He’s a clever blade, always finding a way out of trouble." (Anh ta một thông minh, luôn tìm ra cách thoát khỏi rắc rối.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Blade" còn được sử dụng trong các cụm từ như "sword blade" (lưỡi kiếm), chỉ phần lưỡi của kiếm.
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "blade" có thể chỉ các bộ phận của máy móc, như trong "turbine blades" (lưỡi tuabin).
Biến thể của từ
  • Bladed (adj): lưỡi hoặc cánh. dụ: "bladed weapons" ( khí lưỡi).
  • Bladeless (adj): Không lưỡi. dụ: "bladeless razors" (dao cạo không lưỡi).
Từ gần giống
  • Edge: Lưỡi sắc bén của một vật nào đó.
  • Cutting tool: Dụng cụ cắt, thường đi kèm với "blade".
Từ đồng nghĩa
  • Knife: Dao (có thể chỉ chung).
  • Cutting edge: Lưỡi cắt (nói về phần sắc của một dụng cụ).
Idioms Phrasal verbs
  • "To walk on the edge of a blade": Nghĩa đangtrong tình huống nguy hiểm.
  • "To have a sharp blade": Nghĩa khả năng hoặc trí tuệ sắc bén.
danh từ
  1. lưỡi (dao, kiếm)
    • a razor blade
      lưỡi dao cạo
  2. (cỏ, lúa)
  3. mái (chèo); cánh (chong chóng...)
  4. thanh kiếm
  5. xương dẹt ((cũng) blade bone)
  6. (thực vật học) phiến ()
  7. (thông tục) , anh chàng, thằng
    • a ơolly old blade
      một anh chàng vui nhộn
    • a cunning blade
      một thằng láu cá

Comments and discussion on the word "blade"