Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sung chức in Vietnamese - Vietnamese dictionary
sung
bổ sung
sung sức
vả
sung mãn
tận hưởng
sung sướng
Khù Sung
sung công
Cò Sung
sung huyết
sung túc
Đỗ Nhuận
siêu sinh tịnh độ
sung quân
hơn nữa
Kính Đức
Nguyễn Tri Phương
hãnh diện
tráng niên
phụ lục
tê mê
thà rằng
Vũ Phạm Hàm
nhựa mủ
Khù-sung
Chiềng Sung
ứa
tái bản
rồi ra
cường tráng
tõm
đã đành
lặng
địa ngục, thiên đường
bõm
A Mú Sung
sung chức
chùm
ngái
hạnh phúc
ngây ngất
kết hợp
reo
thiếu hụt
vinh hạnh
Lê Quý Đôn
tiên cảnh
kiêm
hồng
diễn dịch
trẻ
Hoa Đàm đuốc tuệ
Sáu nẽo luân hồi
chứ
đã
Võ Duy Dương
ngoài
Ngô Nhân Tịnh
Cao Bá Quát
Hồ Nguyên Trừng